sale

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Poly 10W

  • OS-P:36-30W
  • Framed:36-cell module
  • Range:10W

Bộ Pin Năng Lượng Mặt Trời

234.000 180.000

Thanh toán ngay

Tính năng sản phẩm tấm PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MONO 10W

  • Biến đổi quang năng hấp thụ từ mặt trời để biến thành điện năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của IEC, UL, CE, TUV , ETL, PV Cycle, MCS, BBA, Safety class.
  • Bảo hành sản phẩm 10 năm.
  • Tuổi thọ Tấm pin năng lượng mặt trời Solarcity (Solar panels) từ 30 đến 50 năm
  • Khung nhôm định hình, thiết kế dễ dàng lắp đặt và kiểu dáng đẹp, ngoại hình hiện đại.
  • Vẫn duy trì được hiệu suất cao kể cả trong điều kiện cường độ ánh sáng yếu (như trong buổi sáng sớm và cả trong những ngày mây)
  • Được thiết kế để chịu được tải trọng tuyết và băng lên đến 5400 Pa và tải trọng gió lên đến 2400 Pa
  • Cấu trúc bề mặt kính cường lực tối ưu: Chống phản xạ, chống đọng nước đặc biệt không làm giảm hiệu suất hấp thụ năng lượng mà vẫn bảo vệ các tác động bên ngoài như mưa đá…
  • Cấu trúc đảm bảo an toàn

 

* Thông số kỹ thuật tấm 

PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY  5W

 PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI POLY 5 W
Công suất tấm pin NL mặt trời

Pmax

5 W
Điện áp hở mạch

Voc

22V
Dòng ngắn mạch

Isc

0.29 A
Điện áp danh định

Vmp

18.36 V
Dòng danh định

Imp

0.27 A
Hiệu suất quang năng Module

%

Chuẩn loại Pin (cell)

Pin Silic đơn tinh thể (monocrystalline)
Cấu tạo tấm pin mặt trời

Kính-EVA-Cell-EVA-TPT & Khung nhôm
Số lượng cell

nCell

36
Chất lượng sản phẩm

IEC 61215, IEC 61730, TUV
Nhiệt độ hoạt động

Tpv

– 40oC ~ 80oC
Kích thước

mm

185 * 247290 * 18
Trọng lượng

Kg

Bảo hành

10 năm
Tuổi thọ sản phẩm

Từ 30 năm đến 50 năm

 

ELECTRONICAL CHARACTERISTICS

Mã sản phẩmNAC1K-SSNAC1K5-SSNAC2K-SSNAC2K5-SSNAC3K-SS
Công suất AC định mức1000 W1500 W2000 W2500 W3000 W
Công suất AC  lớn nhất1100 VA1650 VA2200 VA2750 VA3200 VA
Đầu vào
Công suất đầu vào lớn nhất1200 W1800 W2400 W3000 W3400 W
Điện áp vào DC lớn nhất500 V
Dải điện áp hoạt động MPPT90 ~ 500 V
Điện áp khởi động150 V
Điện áp DC nhỏ nhất70 V
Số lượng MPPT1
Dòng vào lớn nhất1 January, 19701 January, 19701 January, 19701 January, 19701 January, 1970
Số lượng kết nối DC1
Cho mỗi  MPPT
Dạng kết cuối DCMC4
Đầu ra
Dòng điện ra định mức4.4 A6.6 A8.7 A10.9 A13.0 A
Dòng điện ra lớn nhất4.8 A7.2 A9.6 A1 January, 197014 A
Điện áp lưới định mức230V/160-290V ; L + N + PE
Dải tần số lưới50HZ/60HZ  45-55HZ/55-65HZ
Dải điện áp AC160 ~ 290 V (thích hợp với nhiều chuẩn điện lưới các quốc gia)
Hệ số công suất0.8leading ~0.8lagging (đầy tải)
dòng DC bơm< 0.25%
THDi< 2%
Hiệu suất
Hiệu suất lớn nhất0.9720.9720.9720.9720.972
Hiệu suất Châu Âu0.9640.9660.9660.9660.966
Độ chính xác MPPT0.9990.9990.9990.9990.999
Bảo vệ
Chuyển mạch DCTùy chọn
Giám sát cách điệnTích hợp
Bảo vệ phân cực ngược DCTích hợp
Bảo vệ quá dòng ACTích hợp
Bảo vệ chống đảo cựcTích hợp
Phát hiện dòng dòTích hợp
Bảo vệ quá nhiệtTích hợp
Các thông số chung
Kích thước (W×H×D)283 x 343 x 119 mm
Khối lượng6.5 kg6.5 kg7 kg8 kg8 kg
Lắp đặtGá lên tường
Hiển thị2 x 16  character LCD
Kết nốiWiFi
Dải nhiệt độ môi trường-25 ℃ ~ 60 ℃
Độ ẩm tương đối0~100%  (Không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động≤4000m
Tự tiêu thụ chế độ standby0
Cấu trúc liên kếtKhông biến áp
Tản nhiệtLàm mát tự nhiên
Cấp độ bảo vệIP65
Độ ồn< 30 dB
Bảo hànhTiêu chuẩn 5 năm, tùy chọn 10/15/20/25 năm
Các chứng chỉIEC 62109-1, IEC 62109-2, EN 61000-2, EN 61000-3, AS/NZS 3100,EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-4-16, EN 61000-4-18, EN 61000-4-29 VDE-AR-N-4105, VDE 0126-1-1+A1, CE, G83/2, UTE C15-712-1, MEA, PEA, AS4777, NB/T 32004-2013, IEC60068, IEC61683, IEC61727,IEC62116,EN50438

LƯU Ý :Thông số kỹ thuật có trong biểu dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo trước